Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 12-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:47 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,015.17 -242.83 | 16,176.94 -197.06 | 16,698.68 -276.32 |
Đô la Canada | CAD | 17,850.00 91.00 | 17,960.00 37.00 | 18,190 -315.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,233 -4,608.17 | 24,478 -4,363.38 | 25,268 -4,511.90 |
Euro | EUR | 25,660 -1,327.00 | 25,780 -1,262.00 | 26,110 -1,924.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,640 -2,336.00 | 29,931 -2,340.00 | 30,869 -2,451.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,176.76 | 2,825.00 -381.12 | 3,020.00 -290.32 |
Yên Nhật | JPY | 196.17 34.06 | 198.15 34.88 | 207.66 38.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,878.00 | 15,354.00 476.00 | 15,764.00 402.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,427.00 -2,280.00 | 16,589.00 -2,291.00 | 17,108.00 -2,386.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -114.00 | 670.00 -54.00 | 690.00 -87.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,910 -2,299.00 | 22,910 -2,299.00 | 23,090 -2,347.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.